Học hỏi thêm nhiều từ vựng về tên các nước bằng tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều trong khả năng giao tiếp của bạn. Chúng xuất hiện thường xuyên trong nhiều văn bản, tài liệu, sách vở liên quan đến du học, du lịch, công nghiệp đa quốc gia. Bạn còn được biết thêm nhiều quốc gia mới trên thế giới bằng việc học tiếng Anh. Hãy cùng Axcela tìm hiểu chi tiết hơn qua nội dung bài viết sau đây.

Các môn học khoa học xã hội (Social Science Subjects)

Geography: /dʒiˈɒɡrəfi/ - Địa lý

Civic Education: /ˈsɪv.ɪk edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ - Giáo dục công dân

Literature: /ˈlɪt.rə.tʃər/ - Ngữ văn

Sociology: /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ - Xã hội học

Psychology: /saɪˈkɒlədʒi/ - Tâm lý học

Philosophy: /fɪˈlɒsəfi/ - Triết học

Economics: /ˌiːkəˈnɒmɪks/ - Kinh tế học

Politics: /ˈpɒlɪtɪks/ - Chính trị học

Các môn học bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Mỗi cấp học Tiểu học, THCS, THPT, Đại học sẽ có những môn học khác nhau với độ khó tăng dần để người học được rèn luyện và phát triển tư duy. Có thể bạn đã quá quen thuộc với Maths, English, Literature, Art,… nhưng liệu bạn có biết các môn Sinh học, Vật lý,… trong tiếng Anh là gì? Dưới đây là tổng hợp tên, phiên âm và dịch nghĩa các môn học bằng tiếng Anh thường gặp nhất:

Tên các nước và thủ đô bằng tiếng Anh

Hiện nay trên thế giới có khoảng 195 quốc gia được chia thành các khu vực khác nhau. Mỗi quốc gia sẽ có một không gian, văn minh, xã hội và văn hóa khác nhau. Cùng khám phá tên các nước và thủ đô bằng tiếng Anh của 12 khu vực trên thế giới ngay dưới đây.

Bắc Mỹ là khu vực nằm hoàn toàn trong Bắc bán cầu của trái đất. Đây là lục địa có diện tích lớn thứ 3 trên thế giới với dân số cao thứ 4 khoảng 579 triệu người năm 2013. Dưới đây là tên của các nước bằng tiếng Anh của khu vực này:

Tên các nước bằng tiếng Anh tại khu vực Bắc Mỹ

Đây là khu vực sử dụng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha là chủ yếu. Nam Mỹ có diện tích lớn thứ 4 trên thế giới với tổng cộng 12 quốc gia thuộc vùng lãnh thổ. Cùng tìm hiểu tên các nước bằng tiếng Anh ở khu vực Nam Mỹ nhé.

Hay được gọi là Đông Bắc Á, đây là khu vực chiếm 25% diện tích của châu Á. Đông Á bao gồm 6 quốc gia và 2 vùng lãnh thổ tự trị phụ thuộc. Với 1,7 tỷ người, đây là một trong những khu vực có dân số đông đúc nhất trên thế giới. Trong danh sách tên của các nước trên thế giới bằng tiếng Anh, chúng ta hãy tìm hiểu rõ hơn về khu vực Đông Á nhé.

Khu vực Đông Nam Á (tiếng Anh: Southeast Asia, viết tắt: SEA) có tất cả 11 quốc gia, trong đó có Việt Nam. Đây là khu vực địa lý đông dân thứ 3 trên thế giới với hơn 655 triệu người. Cùng tìm hiểu tên các nước đông nam á bằng tiếng Anh qua bảng tổng hợp dưới đây:

Tổng hợp đầy đủ tên các nước Đông Nam Á bằng tiếng Anh

Dưới đây là cách viết tên các nước bằng tiếng Anh khu vực Bắc Phi và Tây Phi chúng ta cùng tìm hiểu nhé:

Tên các nước bằng tiếng Anh khu vực Nam và Trung Phi

đàn ông Ireland / phụ nữ Ireland

đàn ông Bắc Ireland / phụ nữ Bắc Ireland

người Scotland / đàn ông Scotland / phụ nữ Scotland

Tìm hiểu tên các nước và thủ đô bằng tiếng Anh khu vực Bắc Âu

Tổng hợp tên các nước châu Âu bằng tiếng Anh sẽ được liệt kê chi tiết trong bảng sau đây:

Luyện tập từ vựng các môn học tiếng Anh cùng ELSA Speak

Để nâng cao vốn từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh cũng như các chủ đề khác, việc hiểu rõ nghĩa thôi chưa đủ. Muốn sử dụng thành thạo và ghi nhớ từ vựng lâu hơn, bạn cần nắm vững cách đọc chuẩn của từng từ cũng như rèn luyện thường xuyên thông qua các câu văn hoặc các đoạn hội thoại ngắn.

Để làm được điều này, ELSA Speak sẽ là một trợ thủ đắc lực dành cho bạn. Đây là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh duy nhất hiện nay có khả năng sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết bằng Trí Tuệ Nhân Tạo (AI). Nhờ tính năng nhận diện giọng nói độc quyền được bình chọn Top 5 thế giới, ELSA Speak sẽ giúp bạn phát hiện những lỗi sai trong quá trình luyện tập, ngay lập tức đưa ra phản hồi để giúp bạn cải thiện hiệu quả khả năng phát âm tiếng Anh của mình. Ứng dụng hoạt động như một gia sư, không chỉ chấm điểm các bài luyện tập, đưa ra các hướng dẫn phù hợp mà còn nhắc nhở để bạn thiết lập cho mình thói quen học tiếng Anh mỗi ngày.

Hiện tại ELSA Speak đã phát triển 192 chủ đề với hơn +7,000 bài học được chia thành 25,000+ bài luyện tập. Qua đó, bạn có thể chủ động lựa chọn bắt đầu với những chủ đề mình yêu thích hoặc phù hợp với trình độ cá nhân để tạo ra sự ngẫu hứng trong quá trình học. Bên cạnh đó, ELSA Speak cung cấp cho người dùng các đoạn hội thoại theo chủ đề nhằm tăng cường phát âm cũng như khả năng phản xạ xạ khi giao tiếp tiếp theo.

Một trong những điểm đặc biệt khác của ELSA Speak chính là khả năng xây dựng chương trình học phù hợp với từng cá nhân. Khi cài đặt ứng dụng, bạn sẽ được yêu cầu thực hiện một trình kiểm tra bài kiểm tra. Theo đó, ELSA Speak sẽ chấm điểm và tip cho bạn một lộ trình được cá nhân hóa, phù hợp nhất với khả năng cũng như định hướng của bản thân. Nếu luyện tập đúng theo kế hoạch, bạn sẽ thấy tiến trình chỉ rõ sau khoảng 3-4 tháng.

Muốn giao tiếp thành thạo cũng như nâng cao kiến thức của bản thân, việc nâng cao vốn từ là điều vô cùng cần thiết. Không chỉ riêng chủ đề các môn học bằng tiếng Anh, bạn hãy dành thời gian bổ sung càng nhiều từ vựng càng tốt. Trong quá trình đó, đừng quên đồng hành cùng ELSA Speak để có thể xây dựng cho mình một nền tảng thật vững chắc trong tương lai!

Nắm rõ tên các môn học bằng tiếng Anh là cách đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để bạn tiếp cận được rất nhiều kiến thức hay ho và thú vị trên thế giới ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Không chỉ vậy, đây cũng là yếu tố nền tảng nếu bạn muốn tìm hiểu chuyên sâu hơn về một lĩnh vực nào đó. Cùng ELSA Speak cập nhật ngay 100+ các môn học bằng tiếng anh phổ biến trong bài viết sau!

Các môn học trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, các môn học là “subjects”. Theo từ điển Cambridge, “subject” được hiểu là “Điều đang được thảo luận, cân nhắc hoặc nghiên cứu theo phạm vi thảo luận”. Theo cách giải thích khác, “subject” nghĩa là “Một lĩnh vực kiến thức được nghiên cứu ở trường phổ thông, cao đẳng hoặc đại học”.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh ở bậc Đại học

Bậc đại học có rất nhiều môn học với nhiều chuyên ngành khác nhau, dưới đây là tên các môn học đại cương bằng tiếng Anh phổ biến nhất:

Một số bài tập về các môn học tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số bài tập sau:

1. Some of the things you will learn when studying this subject are Adding, subtracting, multiplying and division

A. Maths B. Literature C. Economics D. Biology

2. This subject is all about learning about different parts of the world.

A. History B. Geography C. English D. Algebra

3. Things that make this subject one of the most popular are running, gymnastics and team sports.

A. Chemistry B. Psychology C. Media studies D. Physical education

4. Learning about what has happened to the countries and cultures of the world is what this subject is all about.

A. Badminton B. National Defense Education C. History D. Geometry

5. The study of composers, blue notes and concerto’s quavers are all included in…

A. Art B. Biology C. Civic Education D. Music

1. A            2.B          3.D          4.C          5.D

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh ở bậc Đại học

Bậc đại học có rất nhiều môn học với nhiều chuyên ngành khác nhau, dưới đây là tên các môn học đại cương bằng tiếng Anh phổ biến nhất: