Chúc ngon miệng tiếng Anh bao gồm những mẫu câu đơn giản dùng để chúc nhau trước khi ăn. Chúng khiến bạn thích thú hơn với bữa ăn của mình và cũng là phép lịch sự đáng học hỏi. Mời bạn cùng tìm hiểu nhé.

Chúc bạn ngon miệng tiếng Anh

Dưới đây là các cụm từ thông dụng nhất để chúc ăn ngon miệng tiếng Anh.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bữa ăn

Một bữa ăn không thể chỉ diễn ra trong im lặng mà luôn có những cuộc trò chuyện giữa những người trên bàn ăn. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn duy trì cuộc hội thoại vui vẻ với mọi người. .

Có muốn dùng thêm đồ ăn không

Khi bạn đi ăn ở ngoài và bạn muốn gọi thêm đồ thì sử dụng những câu giao tiếp nào cho lịch sự nhỉ?

Hãy thử một vài gợi ý dưới đây nhé!

Để đề nghị thêm món bạn có thể dùng cấu trúc sau:

Could you have some more + NCó thêm cho tôi thêm một chút… không?

Trong bữa cơm gia đình ngoài những câu giao tiếp bên trên thì chúng ta còn có một số câu giao tiếp thường được dùng sau bữa ăn như sau.

Để hỏi đến lượt ai làm gì chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

It’s turn to + V+ OĐến lượt ai làm gì

Đoạn hội thoại về chúc ngon miệng tiếng Anh

Để có thẻ sử dụng những câu chúc ngon miệng tiếng Anh thì bạn cần thực hành thường xuyên. Bạn có thể tập dùng trong các bữa ăn hằng ngày. Để các bạn dễ ghi nhớ thì dưới đây Step Up đã sưu tầm một số đoạn hội thoại có sử dụng những câu chúc ngon miệng tiếng Anh để bạn lồng ghép những câu chúc vào ngữ cảnh cụ thể từ đó nhớ nhanh hơn và lâu quên hơn.

John: Marry, have you eaten anything?Marry, cậu ăn gì chưa?

John: Do you have any plans for lunch?Cậu có dự định gì cho bữa trưa chưa?

Marry: I plan to visit a convenience store to buy food.Tôi định sẽ ghé một cửa hàng tiện lợi để mua đồ ăn.

John: Would you like to have a meal with me?Cậu có muốn đi ăn cùng tôi không?

Marry: Oh, don’t you mind?Ồ, không phiền cậu chứ?

John: Oh no! I would be happy if you agree.Ồ không! Tôi rất vui nếu cậu đồng ý.

Marry: I would love to!Tôi rất sẵn lòng!

John: Would you like to try salmon?Cậu có muốn thử món cá hồi không?

Marry: Oh, I’ve never eaten it. It would be great!Ồ, tôi chưa ăn nó bao giờ. Chắc sẽ rất tuyệt!

John: Then see you at noon!Vậy thì hẹn cậu buổi trưa nhé!

Daughter: Mom, would you like to eat wine sauce?Mẹ, mẹ có muốn ăn sốt vang không?

Mom: Are you going to cook that?Con định nấu món đó ư?

Daughter: Right! I intend to cook it over the weekend.Đúng rồi! Con định cuối tuần sẽ nấu nó.

Mom: Do you need any help from you with this dish?Con cần mẹ giúp gì trong món ăn này không?

Daughter: Help me buy ingredients!Mẹ giúp con mua nguyên liệu nhé!

Mom: Of course! I will go to the market and buy what you need.Tất nhiên rồi! Mẹ sẽ đi chợ và mua về những thứ con cần

Daughter: Thank you mom!Cảm ơn mẹ!

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO

Xem thêm: 3 đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống thú vị!

Trong bài viết trên , Step Up đã mang đến cho các bạn những câu nói chúc ngon miệng tiếng Anh thông dụng nhất. Hy vọng qua đây , các bạn có thể sử dụng thành thạo những câu giao tiếp này trong cuộc sống hằng ngày,nhất là trong các bữa ăn với bạn bè nước ngoài nhé.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Một ngày chúng ta có ba bữa ăn chính và nhiều bữa ăn phụ, khi tham gia các bữa ăn người nước ngoài cũng có văn hóa gần giống như văn hóa “mời” của người Việt Nam trước khi ăn đó là chúc nhau ngon miệng. Các bạn có bao giờ tự hỏi nên mời hay chúc ngon miệng bằng tiếng Anh trên bàn ăn như thế nào cho lịch sự mà vẫn ấn tượng không nhỉ? Hãy theo dõi bài viết ngày hôm nay để không “bối rối” khi có cơ hội ăn cùng người nước ngoài nhé!

Những câu hay sử dụng trong bữa ăn khác

Ngoài những câu giao tiếp bên trên thì còn một số câu chúc ngon miệng tiếng Anh mà dùng trong nhiều bữa ăn khác nữa.

Một số cấu trúc dùng trên bàn ăn

Quay lại với chủ đề giao tiếp trên bàn ăn, ngoài việc chúc ngon miệng chúng ta cũng cần có những câu trò chuyện, giao tiếp trong các quá trình: Mời người khác đi ăn, gọi món, nhận xét về các món ăn và cuối cùng là lời cảm ơn sau bữa ăn. Các bạn hãy cùng theo dõi những phần tiếp theo nhé!

Để mời, hỏi người khác đi ăn hoặc gợi ý chúng ta có thể sử dụng những cấu trúc dưới đây:

Cấu trúc này có nghĩa là “Bạn có muốn ….không?”

Bạn có muốn đi ăn nướng BBQ không?

Bạn có muốn đi ăn ngoài hôm nay không?

Bạn có muốn đi uống cà phê sau khi tan làm không?

Cấu trúc này có nghĩa là “Bạn có muốn…?”

Bạn muốn một chút sữa vào bữa sáng?

Bạn có muốn thử/đi thử nhà hàng mới đối diện công ty chúng ta không?

Các bạn tôi mới giới thiệu một nhà hàng đồ Trung cho tôi. Bạn có muốn đi cùng tôi không?

What are you going to have/ eat?

Cấu trúc này có nghĩa là “Bạn muốn dùng/ ăn gì?”

Bạn muốn dùng gì vào buổi trưa? – Tùy bạn.

Cấu trúc này có nghĩa là “Bạn đã ăn….. chưa nhỉ?”

Bạn đã ăn gì chưa nhỉ? Bạn có muốn cầm một ít đồ ăn không?

Cấu trúc này có nghĩa là “Chúng ta sẽ …. Chứ?”

Chúng ta sẽ ăn trưa cùng nhau chứ?

Chúng ta sẽ ăn tối ở nhà tôi tối nay chứ?

Nhờ sự giúp đỡ trên bàn ăn

Chúng ta thường dùng một mẫu câu để nhờ sự giúp đỡ đó là:

Cho tôi xin thêm chút kem được không?

Bạn có thể giúp tôi lấy ít súp được không?

Tôi có thể xin thêm một cái thìa/cái dĩa (nĩa)/ đôi đũa không?

Để nhận xét về món ăn chúng ta cũng có những cấu trúc rất đơn giản, chúng ta chỉ cần thay thế tên món ăn và tính từ miêu tả cho phù hợp. Sau đây là 5 cấu trúc phổ biến nhất:

S + be (chia theo chủ ngữ và thì) + Adj (miêu tả món ăn) (+ for me)

Món bò nướng này thật ngon mắt.

Nước dùng này hơi chua quá đối với tôi.

S + taste(s) + Adj (miêu tả món ăn)

Món mì spaghetti nhà nấu của bạn có vị rất tuyệt.

S + look(s) + Adj (miêu tả món ăn)

Nước sốt của món này nhìn ngon quá.

S + smell(s) + Adj (miêu tả món ăn)

Trong các văn cảnh giao tiếp hàng ngày, người nước ngoài có thể lược một số bộ phận của câu văn để cho ngắn gọn, trong trường hợp này chúng ta phải dùng thêm ngữ khí khi nói để thể hiện quan điểm bản thân.

Đây là đồ ăn của bạn – Ngon quá!

Hãy nhìn nước dùng này. Quá tuyệt!

Đôi khi chúng ta chưa hài lòng với món ăn, chúng ta có thể góp ý một cách tinh tế như trong một số ví dụ sau:

Tôi thấy món này hơi mặn. Nhưng nó vẫn ngon lắm.

Món ăn này rất ngon. Nó sẽ còn ngon hơn nữa nếu có thêm hành.

Đối với tôi, món này hơi thiếu tiêu một xíu, nhưng vẫn đáng thử.

Bạn có thể thử thêm ít muối. Nó sẽ khiến món ăn của bạn càng ngon hơn.

Tại sao bạn không cho một chút muối vào đây nhỉ? Sẽ tuyệt vời lắm đó!

Sau bữa ăn chúng ta tất nhiên phải cảm ơn người nấu hoặc người mời dùng bữa. Sau đây là một số cách đơn giản đưa ra lời cảm ơn:

Cảm ơn vì đã mời tôi đến ăn sáng/trưa/tối!

Cảm ơn rất nhiều về bữa ăn! Tôi đã ăn rất ngon.

Cảm ơn vì đã đưa tôi ra ngoài ăn tối! Lần tới sẽ đến lượt tôi nhé.

Cảm ơn bạn đã dẫn tôi đến một nhà hàng thật chất lượng!

Quả là một bữa ăn tuyệt vời. Cảm ơn nhiều nhé!

Tôi rất thích bữa ăn này. Cảm ơn vì đã mời tôi!

Bữa ăn rất tuyệt đó! Cảm ơn bạn nhé!

Cảm ơn về bữa ăn tuyệt vời! Thức ăn rất là ngon.

Một số từ vựng hay về món ăn

Để miêu tả cho một món ăn đôi khi chúng ta cần những từ riêng biệt để diễn tả một cách chi tiết nhận xét của mình. Hãy theo dõi bảng từ vựng sau nhé!

Bài tập: Chọn đáp câu trả lời đúng cho những tình huống sau

Đọc qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã bỏ túi cho mình các kiến thức về cách chúc ngon miệng bằng tiếng Anh vừa lịch sự, vừa ấn tượng, cũng như một số câu giao tiếp trên bàn ăn phải không nào? Hy vọng các bạn sẽ không còn bối rối khi bắt đầu tham gia một bữa ăn với người nước ngoài nữa nhé! Cũng đừng quên ôn lại kiến thức và luyện tập thường xuyên để áp dụng chính xác và linh hoạt các mẫu câu trên trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau nhé.

Khám phá phương thức ôn luyện tiếng Anh mới tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Việc học tiếng Anh sẽ không còn nhàm chán với những tính năng mô phỏng game hấp dẫn thông qua các trò chơi, quà tặng, và bảng xếp hạng…. Các tính năng thú vị cùng đồ họa sinh động, bắt mắt, kho đề thi đa dạng chủ đề, tất cả hứa hẹn sẽ giúp bạn học tiếng Anh thật dễ dàng và hiệu quả. Hãy nhanh tay khám phá thôi nào!

Và đừng quên học tiếng Anh cùng FLYER bằng cách tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới và đầy đủ nhất.

– Would you like a coffee? (Anh muốn uống cà phê chứ?)

-> Cấu trúc: Would you like + N? (Khi bạn muốn ngỏ ý hỏi ai đó muốn ăn/uống món gì.)

– Did you have your breakfast/ lunch/ dinner? – Bạn đã ăn sáng/ trưa/ tối chưa?

– What’s for breakfast/ lunch/ dinner? – Ăn gì vào buổi sáng/ trưa/ tối?

– What are you going to have? – Bạn định dùng gì?

– Do you know any good places to eat? – Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?

– When do we eat? Khi nào chúng ta ăn?

– Shall we get a take-away? – Chúng mình mang đồ ăn đi nhé?

– Did you enjoy your breakfast/ lunch/ dinner? – Bạn ăn sáng/ ăn trưa/ ăn tối có ngon không?

-> Cấu trúc: Did you enjoy + N-> Bạn dùng để hỏi ai đó ăn gì có ngon không!)

– It’s time to eat – Đến giờ ăn rồi

– Call everyone to the table – Gọi mọi người đến bàn ăn đi

– Watch out, it’s hot – Coi chừng nóng đó

– Today’s looks delicious foods: Trông đồ ăn hôm nay ngon!

– Today’s food any more cooking: Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế!

– People eat more on offline: Mọi người ăn nhiều vào nhé!

– I like chicken/ fish/ beef…: Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…

-> Cấu trúc: I like + N: … bạn dùng cấu trúc này để nói bạn thích món nào đấy.

– Help yourself ! – Cứ tự nhiên đi !

– Dig in : ăn nào, bắt đầu ăn nào!

– People eat more on offline – Mọi người ăn nhiều vào nhé!

– Would you like something to drink first? – Cô muốn uống gì trước không?

– Delicious foods: Món ăn ngon quá!

-> Cấu trúc: see/fell/ smell/state + Ajd để diễn tả bạn thấy/ cảm nhận/ ngửi/ nếm thức ăn thế nào!

– This is too salty/sweet/spicy/cold: Món này mặn/nguội quá!

– This doesn’t taste right: Món này không đúng vị.

– Could you have some more rice/ a cup milk/ a cup tea, salad…: Cho xin thêm 1 ít cơm/ 1 cốc sữa/ 1 cốc trà, rau trộn…nữa.

-> Cấu trúc: Could you have some more + N. Bạn dùng cấu trúc để diễn tả ý muốn dùng thêm món gì.

– Would you like anything else?: Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?

– More milk please! – Làm ơn thêm một chút sữa!

– May I have seconds, please? – Cho tôi thêm làm ơn?

– Could I have seconds,please? – Cho tôi suất ăn thêm, làm ơn?

– Would you like some more of this? – Bạn có muốn thêm một chút không?

– You have to eat everything. – Con phải ăn hết.

– Wipe your mouth. – Chùi miệng đi.

– Please clear the table. – Xin vui lòng dọn bàn.

– Please put your dishes in the sink. – Làm ơn bỏ chén dĩa vào bồn rữa.

– It’s your turn to clear the table. – Đến lượt bạn dọn bàn.

-> Cấu trúc: It’s turn to + V+ O. Bạn dùng để nói rằng đã đến lượt ai để làm gì/

– Whose turn is it to do the dishes? – Đến lượt ai rữa chén?

– I feel full: Tôi cảm thấy no.

– Meal is very nice, today: Bữa ăn hôm nay rất tuyệt!

Trước khi vào bữa ăn, người Việt Nam có thói quen “mời” cơm người lớn. Người nước ngoài cũng có những câu nói tương tự dùng để mời nhau như vậy.

Làm chủ giao tiếp với các cách chúc ngon miệng tiếng Anh

Hãy cùng IELTS LangGo thêm vào từ điển của bạn 14 câu chúc ngon miệng tiếng Anh thông dụng nhất. Cùng với đó, bài viết này sẽ giới thiệu những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bữa ăn gia đình của bạn. Chắc chắn đây là sẽ bài học thú vị và bổ ích.